Click xem hình lớn
UPS 5.000VA – 48V – sạc acquy 500 Watt + bộ cân bằng Acquy 48V
Thông số kỹ thuật
-Công suất đầu ra (output power capacity) : 4.0 KW / 5.0 kVA
-Công suất quy ước đỉnh đầu ra (max configurable power (watts)) : 4.0 KW / 5.0 kVA
-Mức điện áp đầu ra bình thường (nominal output voltage) : 230V
-Mức điện áp đầu ra có thể điều chỉnh (output voltage note) : có thề điều chỉnh điện áp đầu ra 220 : 230 hoặc 240 (configurable for 220 : 230 hoặc 240)
-Hiệu quả khi tải đầy (efficiency at full load) : 96%
-Mức điện áp sai lệch (output voltage distortion) : ít hơn 5% khi tải đầy (less than 5% at full load)
-Tần số đầu ra (output frequency (sync to mains)) : 47 – 53Hz cho danh nghĩa 50Hz (47 – 53 Hz for 50 Hz nominal )
-Mức điện áp đầu ra khác (other output voltages) : 220 , 240
-Dạng sóng điện áp ra (waveform type) : sóng sin (sine wave)
Điện áp đầu vào (internal bypass (automatic and manual)
-Điện áp vào thông thường (nominal input voltage) : 230V
-Tần số đầu vào (input frequency) : 50/60 Hz +/- 3Hz (cảm biến tự động) (auto sensing)
-Dãy điện áp đầu vào hoạt động (input voltage range for main operations) : 160 – 286V
-Dãy điện áp có thể điều chỉnh đầu vào (input voltage adjustable range for mains operation) : 151V – 320V
Acquy & thời gian vận hành
-Loại acquy (battery type) : tất cả các loại acquy (maintenance – free sealed lead – acid battery with suspended electrolyte leakproof)
-Thời gian sạc acquy (typical recharge time) : 3 giờ cho acquy chuẩn (acquy lớn tùy theo công suất bộ sạc phụ (3 hour(s))
-Tuổi thọ của acquy (expected battery life (years)) : 2-5 (tùy theo loại acquy)
Giao tiếp & quản lý (communications & management)
-Cổng giao tiếp (interface port(s)) : DB – 9 RS - 232 , khe thông minh (DB – 9 RS – 232 , smart slot)
-Thẻ khe thông minh cài sẵn (pre-installed smart-slot cards) : AP9630
-Bảng điều khiển (control panel) :đèn Led báo trạng thái tải và trạng thái acquy , sử dụng acquy , thay thế acquy và chỉ số quá tải (Led status display with On Line : On Battery : Replace Battery and Overload Indicators)
-Chuông cảnh báo (audible alarm) : báo động âm thanh và nhìn thấy được ; sự chậm trễ cấu hình (audible and visible alarms : configurable delays)
-Quy cách (dimension (W x D x H mm) : 483 x 660 x 222 mm
-Trọng lượng (net weight) : 97.73 kg